Có 1 kết quả:

bào dǎ bù píng ㄅㄠˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 打抱不平[da3 bao4 bu4 ping2]

Bình luận 0