Có 1 kết quả:

bào chí ㄅㄠˋ ㄔˊ

1/1

bào chí ㄅㄠˋ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold (expectations, hopes etc)
(2) to maintain (an attitude etc)
(3) to harbor (doubts etc)
(4) to clinch (boxing)

Bình luận 0