Có 1 kết quả:
bào chí ㄅㄠˋ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold (expectations, hopes etc)
(2) to maintain (an attitude etc)
(3) to harbor (doubts etc)
(4) to clinch (boxing)
(2) to maintain (an attitude etc)
(3) to harbor (doubts etc)
(4) to clinch (boxing)
Bình luận 0