Có 1 kết quả:

bào shuāi ㄅㄠˋ ㄕㄨㄞ

1/1

bào shuāi ㄅㄠˋ ㄕㄨㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

body slam (wrestling move)