Có 1 kết quả:

bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nguyện vọng, hoài bão, khát vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) aspiration
(2) ambition

Bình luận 0