Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hé ㄏㄜˊ, hè ㄏㄜˋ, kē ㄎㄜ, ké ㄎㄜˊ, kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘可
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: QMNR (手一弓口)
Unicode: U+62B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘可
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: QMNR (手一弓口)
Unicode: U+62B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 하
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0