Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一フ
Thương Hiệt: QPT (手心廿)
Unicode: U+62B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ
Âm Nôm: dìa, duệ
Âm Quảng Đông: jai6, zai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to drag
(3) to join together
(4) oar