Có 1 kết quả:
dǐ dǎng ㄉㄧˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to hold back
(3) to stop
(4) to ward off
(5) to withstand
(2) to hold back
(3) to stop
(4) to ward off
(5) to withstand
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0