Có 1 kết quả:

dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ

1/1

dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conflict with
(2) to contradict
(3) contradiction

Bình luận 0