Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: QHQO (手竹手人)
Unicode: U+62B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sất
Âm Nôm: hùa, thắt
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Quảng Đông: cik1, maat3, mut3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

chì ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh đòn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh, vụt, quất (bằng roi). ◇Tả truyện 左傳: “Vô úy sất kì bộc dĩ tuẫn” 無畏抶其僕以徇 (Văn công thập niên 文公十年) Không sợ đánh roi đày tớ để trừng phạt.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh đòn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đánh (bằng roi hoặc gậy...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh bằng roi.

Từ điển Trung-Anh

(1) beat
(2) flog