Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: QMFM (手一火一)
Unicode: U+62B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: phơ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4