Có 1 kết quả:

mǒ shā ㄇㄛˇ ㄕㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to erase
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress