Có 1 kết quả:
mǒ shā ㄇㄛˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
Từ điển Trung-Anh
(1) to erase
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
(2) to cover traces
(3) to obliterate evidence
(4) to expunge
(5) to blot out
(6) to suppress
Bình luận 0