Có 1 kết quả:

mǒ xiāng jīng ㄇㄛˇ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sperm whale (Physeter macrocephalus)
(2) cachalot

Bình luận 0