Có 1 kết quả:
yā bǎo ㄧㄚ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play yabao (a gambling game)
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck
phồn thể
Từ điển Trung-Anh