Có 1 kết quả:
yā sòng ㄧㄚ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áp giải
Từ điển Trung-Anh
(1) to send under escort
(2) to transport a detainee
(2) to transport a detainee
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0