Có 1 kết quả:

chōu ㄔㄡ

1/1

chōu ㄔㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rút ra, rút lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rút ra. ◎Như: “trừu tiêm” 抽殱 rút thẻ ra. ◇Lí Bạch 李白: “Trừu đao đoạn thủy thủy cánh lưu” 抽刀斷水水更流 (Tuyên Châu Tạ Thiếu lâu 宣州謝眺樓) Rút đao chặt nước, nước càng trôi đi.
2. (Động) Đưa, dẫn. ◎Như: “trừu đạo” 抽導 dẫn đạo, “trừu ti” 抽絲 kéo tơ.
3. (Động) Kéo dài.
4. (Động) Hút, bơm. ◎Như: “trừu thủy cơ khí” 抽水機器 máy bơm nước, “trừu yên” 抽煙 hút thuốc.
5. (Động) Quật, vụt. ◎Như: “trừu đà loa” 抽陀螺 quất con quay (con vụ), “tiên tử nhất trừu” 鞭子一抽 quật cho một roi.
6. (Động) Nẩy ra, nhú ra. ◎Như: “trừu nha” 抽芽 nẩy mầm.
7. (Động) Trích lấy, bỏ ra, lấy một phần trong cả bộ. ◎Như: “trừu công phu” 抽功夫 bỏ thời giờ ra (để làm gì đó).
8. (Động) Co, co rút. ◎Như: “giá chủng bố tài tẩy nhất thứ tựu trừu liễu nhất thốn” 這種布才洗一次就抽了一寸 vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc.
9. (Động) Tuôn ra, trào ra. ◎Như: “trừu tứ” 抽思 tuôn trào ý tứ.
10. (Động) Nhổ, trừ bỏ. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngôn trừu kì cức” 言抽其棘 (Tiểu nhã 小雅, Sở tì 楚茨) Phải trừ bỏ gai góc.

Từ điển Thiều Chửu

① Kéo ra, như trừu thuỷ cơ khí 押水機器 cái máy kéo nước.
② Nẩy ra, như trừu nha 押芽 nẩy mầm.
③ Rút ra. Như trừu tiêm 押籤 rút thẻ ra.
④ Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
⑤ Nhổ sạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rút, kéo, bắt, lấy, trích lấy (một phần): 抽簽 Rút thăm, bắt thăm: 抽樣 Lấy mẫu; 抽出些人員去幫忙 Rút một số nhân viên đi giúp việc;
② Bơm, hút: 抽水 Bơm nước; 抽煙 Hút thuốc;
③ Co: 這種布才洗一次就抽了一寸 Vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc;
④ Quật, quất, vụt: 抽了他一鞭子 Quật (vụt) cho hắn một roi;
⑤ Mới mọc, nảy ra, trổ ra: 稻子已經抽穗 Lúa đã trổ bông;
⑥ (văn) Nhổ sạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rút ra. Lấy ra. Kéo ra — Trừ bỏ đi — Đánh đập.

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw out
(2) to pull out from in between
(3) to remove part of the whole
(4) (of certain plants) to sprout or bud
(5) to whip or thrash

Từ ghép 93

bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病來如山倒,病去如抽絲bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病来如山倒,病去如抽丝chōu chā 抽插chōu chá 抽查chōu chou yē yē 抽抽噎噎chōu chū 抽出chōu chù 抽搐chōu dā 抽搭chōu dǎ 抽打chōu diào 抽調chōu diào 抽调chōu dòng 抽动chōu dòng 抽動chōu dòng zhèng 抽动症chōu dòng zhèng 抽動症chōu dǒu 抽斗chōu fēng 抽風chōu fēng 抽风chōu fēng jī 抽風機chōu fēng jī 抽风机chōu jiǎn 抽检chōu jiǎn 抽檢chōu jiǎng 抽奖chōu jiǎng 抽獎chōu jīn 抽筋chōu kòng 抽空chōu lěng zi 抽冷子chōu lí 抽离chōu lí 抽離chōu qì 抽气chōu qì 抽氣chōu qì 抽泣chōu qiān 抽签chōu qiān 抽籤chōu qǔ 抽取chōu rèn kǎ 抽認卡chōu rèn kǎ 抽认卡chōu shēn 抽身chōu shí jiān 抽时间chōu shí jiān 抽時間chōu shuǐ bèng 抽水泵chōu shuǐ jī 抽水机chōu shuǐ jī 抽水機chōu shuǐ mǎ tǒng 抽水馬桶chōu shuǐ mǎ tǒng 抽水马桶chōu shuǐ zhàn 抽水站chōu sī 抽丝chōu sī 抽絲chōu sī bāo jiǎn 抽丝剥茧chōu sī bāo jiǎn 抽絲剝繭chōu ti 抽屉chōu ti 抽屜chōu tòng 抽痛chōu tóu 抽头chōu tóu 抽頭chōu xiàng 抽像chōu xiàng 抽象chōu xiàng cí 抽象詞chōu xiàng cí 抽象词chōu xiàng dài shù 抽象代数chōu xiàng dài shù 抽象代數chōu xiàng sī wéi 抽象思維chōu xiàng sī wéi 抽象思维chōu xiàng yù 抽象域chōu xuè 抽血chōu yān 抽烟chōu yān 抽煙chōu yān 抽菸chōu yàng 抽样chōu yàng 抽樣chōu yē 抽噎chōu yè 抽咽chōu yóu yān jī 抽油烟机chōu yóu yān jī 抽油煙機chōu zhī 抽脂chōu zhǐ 抽紙chōu zhǐ 抽纸chōu zhòng 抽中chōu zuǐ ba 抽嘴巴cí shàn chōu jiǎng 慈善抽奖cí shàn chōu jiǎng 慈善抽獎dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣duǎn zhōng chōu cháng 短中抽長duǎn zhōng chōu cháng 短中抽长fǔ dǐ chōu xīn 釜底抽薪lǎo chōu 老抽shēng chōu 生抽shuāng chōu 双抽shuāng chōu 雙抽xìng yùn chōu jiǎng 幸运抽奖xìng yùn chōu jiǎng 幸運抽獎zhǎo chōu 找抽