Có 1 kết quả:
chōu ㄔㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘由
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: QLW (手中田)
Unicode: U+62BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừu
Âm Nôm: ắp, ép, trìu, trừu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひき- (hiki-)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Âm Nôm: ắp, ép, trìu, trừu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひき- (hiki-)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Hữu Mai huynh trùng du Thái học, tương hành quá túc công thự thoại biệt, dụng Mỹ Lương, Thành Phủ huynh tặng hành, nguyên vận phụng tống - 友梅兄重遊太學,將行過宿公署話別,用美良,誠甫兄贈行,元韻奉送 (Nguyễn Tư Giản)
• Kết lư - 結廬 (Nguyễn Thông)
• Lâu thượng - 樓上 (Đỗ Phủ)
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Ngư du xuân thuỷ - 魚游春水 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tàm thất - 蠶室 (Dương Bị)
• Thính tranh - 聽箏 (Liễu Trung Dung)
• Viên trung thảo - 園中草 (Cao Bá Quát)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
• Hữu Mai huynh trùng du Thái học, tương hành quá túc công thự thoại biệt, dụng Mỹ Lương, Thành Phủ huynh tặng hành, nguyên vận phụng tống - 友梅兄重遊太學,將行過宿公署話別,用美良,誠甫兄贈行,元韻奉送 (Nguyễn Tư Giản)
• Kết lư - 結廬 (Nguyễn Thông)
• Lâu thượng - 樓上 (Đỗ Phủ)
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Ngư du xuân thuỷ - 魚游春水 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tàm thất - 蠶室 (Dương Bị)
• Thính tranh - 聽箏 (Liễu Trung Dung)
• Viên trung thảo - 園中草 (Cao Bá Quát)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rút ra, rút lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rút ra. ◎Như: “trừu tiêm” 抽殱 rút thẻ ra. ◇Lí Bạch 李白: “Trừu đao đoạn thủy thủy cánh lưu” 抽刀斷水水更流 (Tuyên Châu Tạ Thiếu lâu 宣州謝眺樓) Rút đao chặt nước, nước càng trôi đi.
2. (Động) Đưa, dẫn. ◎Như: “trừu đạo” 抽導 dẫn đạo, “trừu ti” 抽絲 kéo tơ.
3. (Động) Kéo dài.
4. (Động) Hút, bơm. ◎Như: “trừu thủy cơ khí” 抽水機器 máy bơm nước, “trừu yên” 抽煙 hút thuốc.
5. (Động) Quật, vụt. ◎Như: “trừu đà loa” 抽陀螺 quất con quay (con vụ), “tiên tử nhất trừu” 鞭子一抽 quật cho một roi.
6. (Động) Nẩy ra, nhú ra. ◎Như: “trừu nha” 抽芽 nẩy mầm.
7. (Động) Trích lấy, bỏ ra, lấy một phần trong cả bộ. ◎Như: “trừu công phu” 抽功夫 bỏ thời giờ ra (để làm gì đó).
8. (Động) Co, co rút. ◎Như: “giá chủng bố tài tẩy nhất thứ tựu trừu liễu nhất thốn” 這種布才洗一次就抽了一寸 vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc.
9. (Động) Tuôn ra, trào ra. ◎Như: “trừu tứ” 抽思 tuôn trào ý tứ.
10. (Động) Nhổ, trừ bỏ. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngôn trừu kì cức” 言抽其棘 (Tiểu nhã 小雅, Sở tì 楚茨) Phải trừ bỏ gai góc.
2. (Động) Đưa, dẫn. ◎Như: “trừu đạo” 抽導 dẫn đạo, “trừu ti” 抽絲 kéo tơ.
3. (Động) Kéo dài.
4. (Động) Hút, bơm. ◎Như: “trừu thủy cơ khí” 抽水機器 máy bơm nước, “trừu yên” 抽煙 hút thuốc.
5. (Động) Quật, vụt. ◎Như: “trừu đà loa” 抽陀螺 quất con quay (con vụ), “tiên tử nhất trừu” 鞭子一抽 quật cho một roi.
6. (Động) Nẩy ra, nhú ra. ◎Như: “trừu nha” 抽芽 nẩy mầm.
7. (Động) Trích lấy, bỏ ra, lấy một phần trong cả bộ. ◎Như: “trừu công phu” 抽功夫 bỏ thời giờ ra (để làm gì đó).
8. (Động) Co, co rút. ◎Như: “giá chủng bố tài tẩy nhất thứ tựu trừu liễu nhất thốn” 這種布才洗一次就抽了一寸 vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc.
9. (Động) Tuôn ra, trào ra. ◎Như: “trừu tứ” 抽思 tuôn trào ý tứ.
10. (Động) Nhổ, trừ bỏ. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngôn trừu kì cức” 言抽其棘 (Tiểu nhã 小雅, Sở tì 楚茨) Phải trừ bỏ gai góc.
Từ điển Thiều Chửu
① Kéo ra, như trừu thuỷ cơ khí 押水機器 cái máy kéo nước.
② Nẩy ra, như trừu nha 押芽 nẩy mầm.
③ Rút ra. Như trừu tiêm 押籤 rút thẻ ra.
④ Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
⑤ Nhổ sạch.
② Nẩy ra, như trừu nha 押芽 nẩy mầm.
③ Rút ra. Như trừu tiêm 押籤 rút thẻ ra.
④ Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
⑤ Nhổ sạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rút, kéo, bắt, lấy, trích lấy (một phần): 抽簽 Rút thăm, bắt thăm: 抽樣 Lấy mẫu; 抽出些人員去幫忙 Rút một số nhân viên đi giúp việc;
② Bơm, hút: 抽水 Bơm nước; 抽煙 Hút thuốc;
③ Co: 這種布才洗一次就抽了一寸 Vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc;
④ Quật, quất, vụt: 抽了他一鞭子 Quật (vụt) cho hắn một roi;
⑤ Mới mọc, nảy ra, trổ ra: 稻子已經抽穗 Lúa đã trổ bông;
⑥ (văn) Nhổ sạch.
② Bơm, hút: 抽水 Bơm nước; 抽煙 Hút thuốc;
③ Co: 這種布才洗一次就抽了一寸 Vải này vừa giặt một lần đã co mất một tấc;
④ Quật, quất, vụt: 抽了他一鞭子 Quật (vụt) cho hắn một roi;
⑤ Mới mọc, nảy ra, trổ ra: 稻子已經抽穗 Lúa đã trổ bông;
⑥ (văn) Nhổ sạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rút ra. Lấy ra. Kéo ra — Trừ bỏ đi — Đánh đập.
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw out
(2) to pull out from in between
(3) to remove part of the whole
(4) (of certain plants) to sprout or bud
(5) to whip or thrash
(2) to pull out from in between
(3) to remove part of the whole
(4) (of certain plants) to sprout or bud
(5) to whip or thrash
Từ ghép 93
bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病來如山倒,病去如抽絲 • bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病来如山倒,病去如抽丝 • chōu chā 抽插 • chōu chá 抽查 • chōu chou yē yē 抽抽噎噎 • chōu chū 抽出 • chōu chù 抽搐 • chōu dā 抽搭 • chōu dǎ 抽打 • chōu diào 抽調 • chōu diào 抽调 • chōu dòng 抽动 • chōu dòng 抽動 • chōu dòng zhèng 抽动症 • chōu dòng zhèng 抽動症 • chōu dǒu 抽斗 • chōu fēng 抽風 • chōu fēng 抽风 • chōu fēng jī 抽風機 • chōu fēng jī 抽风机 • chōu jiǎn 抽检 • chōu jiǎn 抽檢 • chōu jiǎng 抽奖 • chōu jiǎng 抽獎 • chōu jīn 抽筋 • chōu kòng 抽空 • chōu lěng zi 抽冷子 • chōu lí 抽离 • chōu lí 抽離 • chōu qì 抽气 • chōu qì 抽氣 • chōu qì 抽泣 • chōu qiān 抽签 • chōu qiān 抽籤 • chōu qǔ 抽取 • chōu rèn kǎ 抽認卡 • chōu rèn kǎ 抽认卡 • chōu shēn 抽身 • chōu shí jiān 抽时间 • chōu shí jiān 抽時間 • chōu shuǐ bèng 抽水泵 • chōu shuǐ jī 抽水机 • chōu shuǐ jī 抽水機 • chōu shuǐ mǎ tǒng 抽水馬桶 • chōu shuǐ mǎ tǒng 抽水马桶 • chōu shuǐ zhàn 抽水站 • chōu sī 抽丝 • chōu sī 抽絲 • chōu sī bāo jiǎn 抽丝剥茧 • chōu sī bāo jiǎn 抽絲剝繭 • chōu ti 抽屉 • chōu ti 抽屜 • chōu tòng 抽痛 • chōu tóu 抽头 • chōu tóu 抽頭 • chōu xiàng 抽像 • chōu xiàng 抽象 • chōu xiàng cí 抽象詞 • chōu xiàng cí 抽象词 • chōu xiàng dài shù 抽象代数 • chōu xiàng dài shù 抽象代數 • chōu xiàng sī wéi 抽象思維 • chōu xiàng sī wéi 抽象思维 • chōu xiàng yù 抽象域 • chōu xuè 抽血 • chōu yān 抽烟 • chōu yān 抽煙 • chōu yān 抽菸 • chōu yàng 抽样 • chōu yàng 抽樣 • chōu yē 抽噎 • chōu yè 抽咽 • chōu yóu yān jī 抽油烟机 • chōu yóu yān jī 抽油煙機 • chōu zhī 抽脂 • chōu zhǐ 抽紙 • chōu zhǐ 抽纸 • chōu zhòng 抽中 • chōu zuǐ ba 抽嘴巴 • cí shàn chōu jiǎng 慈善抽奖 • cí shàn chōu jiǎng 慈善抽獎 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣 • duǎn zhōng chōu cháng 短中抽長 • duǎn zhōng chōu cháng 短中抽长 • fǔ dǐ chōu xīn 釜底抽薪 • lǎo chōu 老抽 • shēng chōu 生抽 • shuāng chōu 双抽 • shuāng chōu 雙抽 • xìng yùn chōu jiǎng 幸运抽奖 • xìng yùn chōu jiǎng 幸運抽獎 • zhǎo chōu 找抽