Có 1 kết quả:
chōu sī bāo jiǎn ㄔㄡ ㄙ ㄅㄠ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to spin silk from cocoons
(2) fig. to make a painstaking investigation (idiom)
(2) fig. to make a painstaking investigation (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0