Có 1 kết quả:

chōu qǔ ㄔㄡ ㄑㄩˇ

1/1

chōu qǔ ㄔㄡ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract
(2) to remove
(3) to draw (a sales commission, venom from a snake etc)

Bình luận 0