Có 1 kết quả:
chōu qǔ ㄔㄡ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to remove
(3) to draw (a sales commission, venom from a snake etc)
(2) to remove
(3) to draw (a sales commission, venom from a snake etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0