Có 1 kết quả:
chōu tóu ㄔㄡ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a percentage of the winnings (in gambling)
(2) tap (in an electromagnetic coil)
(3) drawer (of a desk etc)
(2) tap (in an electromagnetic coil)
(3) drawer (of a desk etc)
Bình luận 0