Có 1 kết quả:

chōu chá ㄔㄡ ㄔㄚˊ

1/1

chōu chá ㄔㄡ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) random inspection
(2) to do a spot check