Có 1 kết quả:

chōu tòng ㄔㄡ ㄊㄨㄥˋ

1/1

chōu tòng ㄔㄡ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to throb with pain
(2) throbbing pain
(3) twang
(4) pang
(5) CL:陣|阵[zhen4]