Có 1 kết quả:
chōu tòng ㄔㄡ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throb with pain
(2) throbbing pain
(3) twang
(4) pang
(5) CL:陣|阵[zhen4]
(2) throbbing pain
(3) twang
(4) pang
(5) CL:陣|阵[zhen4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0