Có 1 kết quả:

chōu jīn ㄔㄡ ㄐㄧㄣ

1/1

chōu jīn ㄔㄡ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cramp
(2) charley horse
(3) to pull a tendon