Có 1 kết quả:

chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ

1/1

chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trừu tượng, không cụ thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abstract
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]