Có 1 kết quả:
chōu xiàng ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trừu tượng, không cụ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstract
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]
(2) abstraction
(3) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0