Có 1 kết quả:

zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一一
Thương Hiệt: QHS (手竹尸)
Unicode: U+62C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạt, tra
Âm Quảng Đông: zaa6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

zhǎ ㄓㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gang tay

Từ điển Trần Văn Chánh

Gang tay: 兩拃寬 Rộng hai gang tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tạt 拶.

Từ điển Trung-Anh

(1) span (unit of length based on the width of the expanded human hand)
(2) to span (measure with one's hand)