Có 1 kết quả:
zhǎ ㄓㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gang tay
Từ điển Trần Văn Chánh
Gang tay: 兩拃寬 Rộng hai gang tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tạt 拶.
Từ điển Trung-Anh
(1) span (unit of length based on the width of the expanded human hand)
(2) to span (measure with one's hand)
(2) to span (measure with one's hand)