Có 4 kết quả:
dān ㄉㄢ • dǎn ㄉㄢˇ • dàn ㄉㄢˋ • qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘旦
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: QAM (手日一)
Unicode: U+62C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, đãn
Âm Nôm: dằng, dứt, đam, đán, đẵm, đắn, đét, tạ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Nôm: dằng, dứt, đam, đán, đẵm, đắn, đét, tạ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
2. đồ để mang vác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擔.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục mượn làm chữ 擔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tạ (50 kilô-gam);
② Gánh: 貨郎擔 Gánh hàng rong. (Ngr) Gánh vác, gánh nặng, trách nhiệm: 重擔 Nhiệm vụ nặng nề;
③ (loại) Gánh: 一擔水 Một gánh nước; 兩擔稻子 Hai gánh thóc. Xem 擔 [dan].
② Gánh: 貨郎擔 Gánh hàng rong. (Ngr) Gánh vác, gánh nặng, trách nhiệm: 重擔 Nhiệm vụ nặng nề;
③ (loại) Gánh: 一擔水 Một gánh nước; 兩擔稻子 Hai gánh thóc. Xem 擔 [dan].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gánh: 擔水 Gánh nước;
② Gánh vác, đảm nhiệm, chịu (trách nhiệm): 把任務擔當起來 Gánh lấy nhiệm vụ. Xem 擔 [dàn].
② Gánh vác, đảm nhiệm, chịu (trách nhiệm): 把任務擔當起來 Gánh lấy nhiệm vụ. Xem 擔 [dàn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Đảm 擔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phủi đi, phẩy đi — Một âm là Đảm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to carry
(3) to shoulder
(4) to take responsibility
(2) to carry
(3) to shoulder
(4) to take responsibility
Từ ghép 28
chéng dān 承担 • dān bǎo 担保 • dān chéng 担承 • dān dài 担待 • dān dāng 担当 • dān fù 担负 • dān ge 担搁 • dān hè 担荷 • dān jià 担架 • dān jià bīng 担架兵 • dān jià chuáng 担架床 • dān jià tái 担架抬 • dān jīng shòu pà 担惊受怕 • dān rèn 担任 • dān wu 担误 • dān xīn 担心 • dān yōu 担忧 • dān yōu 担懮 • dān zǎi miàn 担仔面 • fēn dān 分担 • fù dān 负担 • fù dān bu qǐ 负担不起 • fù dān zhě 负担者 • líng dān 零担 • qiān yáng dān jiǔ 牵羊担酒 • tì gǔ rén dān yōu 替古人担忧 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 资产担保证券
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擔.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擔.
Từ điển Trung-Anh
(1) picul (100 catties, 50 kg)
(2) two buckets full
(3) carrying pole and its load
(4) classifier for loads carried on a shoulder pole
(2) two buckets full
(3) carrying pole and its load
(4) classifier for loads carried on a shoulder pole
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擔.