Có 1 kết quả:

chāi sàn ㄔㄞ ㄙㄢˋ

1/1

chāi sàn ㄔㄞ ㄙㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tan vỡ, nứt vỡ, ran nứt

Từ điển Trung-Anh

to break up (a marriage, family etc)