Có 1 kết quả:
chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˇ ㄒㄧ ㄑㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pull down the east wall to repair the west wall (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul
(2) Rob Peter to pay Paul
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0