Có 1 kết quả:

chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˇ ㄒㄧ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. pull down the east wall to repair the west wall (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul

Bình luận 0