Có 1 kết quả:

chāi chuān ㄔㄞ ㄔㄨㄢ

1/1

chāi chuān ㄔㄞ ㄔㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to unmask
(3) to see through (a lie etc)