Có 4 kết quả:
lā ㄌㄚ • lá ㄌㄚˊ • lǎ ㄌㄚˇ • là ㄌㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘立
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: QYT (手卜廿)
Unicode: U+62C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp
Âm Nôm: dập, đập, giập, láp, lắp, lấp, loạt, lọp, lớp, ráp, rắp, rập, sắp, sụp, xập, xệp
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラ (ra), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): らっ.する (ra'.suru), ひし.ぐ (hishi.gu), くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 랍, 납
Âm Quảng Đông: laa1, laai1, laap6
Âm Nôm: dập, đập, giập, láp, lắp, lấp, loạt, lọp, lớp, ráp, rắp, rập, sắp, sụp, xập, xệp
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラ (ra), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): らっ.する (ra'.suru), ひし.ぐ (hishi.gu), くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 랍, 납
Âm Quảng Đông: laa1, laai1, laap6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ca Phong đài - 歌風臺 (Chúc Doãn Minh)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bẻ gãy
2. kéo, lôi
3. chuyên chở hàng hoá
4. nuôi nấng
5. giúp đỡ
6. liên luỵ, dính líu
7. nói chuyện phiếm
8. đi ngoài, đi ỉa
2. kéo, lôi
3. chuyên chở hàng hoá
4. nuôi nấng
5. giúp đỡ
6. liên luỵ, dính líu
7. nói chuyện phiếm
8. đi ngoài, đi ỉa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí 史記: “Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công” 使力士彭生拉殺魯桓公 (Tề thế gia 齊世家) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy giết Lỗ Hoàn Công.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
Từ điển Thiều Chửu
① Bẻ gẫy.
② Lôi kéo.
② Lôi kéo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xẻo: 拉下一塊肉 Xẻo một miếng thịt;
② Cắt, cứa, dứt: 把皮子拉開 Cắt miếng da này ra; 手上拉個口子 Tay bị cứa một nhát. Xem 拉 [la], [lă].
② Cắt, cứa, dứt: 把皮子拉開 Cắt miếng da này ra; 手上拉個口子 Tay bị cứa một nhát. Xem 拉 [la], [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 半拉 [bànlă]. Xem 拉 [la], [lá].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, lôi: 把車拉過來 Kéo chiếc xe sang bên này;
② Vận tải bằng xe, chở bằng xe: 用汽拉糧食 Tải lương thực bằng ô tô; 去拉肥料 Đi tải phân;
③ Di chuyển (thường dùng trong bộ đội): 把二連拉到河那邊去 Điều đại đội 2 sang bên kia sông;
④ Chơi đàn, kéo đàn: 拉胡琴 Chơi đàn nhị; 拉小提琴 Chơi viôlông;
⑤ Kéo dài: 拉開距離 Kéo dài khoảng cách;
⑥ (đph) Nuôi nấng: 你母親很不容易地把你拉大 Mẹ anh nuôi anh lớn lên không dễ dàng đâu;
⑦ Giúp đỡ: 人家有困難,咱們應該拉他一把 Người ta gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ một tay;
⑧ Dính líu, liên luỵ: 自己做的事,爲什麼要拉上別人 Việc của mình làm, sao lại để liên luỵ đến người khác?;
⑨ Lôi kéo: 拉關系 Móc ngoặc;
⑩ (đph) Tán chuyện: 拉話 Nói chuyện phiếm;
⑪ (khn) Ỉa: 拉屎 Ỉa, đi đồng;
⑫ (văn) Bẻ gãy. Xem 拉 [lá], [lă].
② Vận tải bằng xe, chở bằng xe: 用汽拉糧食 Tải lương thực bằng ô tô; 去拉肥料 Đi tải phân;
③ Di chuyển (thường dùng trong bộ đội): 把二連拉到河那邊去 Điều đại đội 2 sang bên kia sông;
④ Chơi đàn, kéo đàn: 拉胡琴 Chơi đàn nhị; 拉小提琴 Chơi viôlông;
⑤ Kéo dài: 拉開距離 Kéo dài khoảng cách;
⑥ (đph) Nuôi nấng: 你母親很不容易地把你拉大 Mẹ anh nuôi anh lớn lên không dễ dàng đâu;
⑦ Giúp đỡ: 人家有困難,咱們應該拉他一把 Người ta gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ một tay;
⑧ Dính líu, liên luỵ: 自己做的事,爲什麼要拉上別人 Việc của mình làm, sao lại để liên luỵ đến người khác?;
⑨ Lôi kéo: 拉關系 Móc ngoặc;
⑩ (đph) Tán chuyện: 拉話 Nói chuyện phiếm;
⑪ (khn) Ỉa: 拉屎 Ỉa, đi đồng;
⑫ (văn) Bẻ gãy. Xem 拉 [lá], [lă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gãy — Dắt. Kéo.
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to play (a bowed instrument)
(3) to drag
(4) to draw
(5) to chat
(2) to play (a bowed instrument)
(3) to drag
(4) to draw
(5) to chat
Từ ghép 887
Ā bā lā qì yà 阿巴拉契亚 • Ā bā lā qì yà 阿巴拉契亞 • Ā bǔ dù lā 阿卜杜拉 • Ā ěr kǎn tǎ lā 阿尔坎塔拉 • Ā ěr kǎn tǎ lā 阿爾坎塔拉 • Ā kè lā 阿克拉 • ā lā 阿拉 • ā lā bā mǎ 阿拉巴馬 • ā lā bā mǎ 阿拉巴马 • Ā lā bā mǎ zhōu 阿拉巴馬州 • Ā lā bā mǎ zhōu 阿拉巴马州 • ā lā bǎi 阿拉伯 • Ā lā bó 阿拉伯 • Ā lā bó Bàn dǎo 阿拉伯半岛 • Ā lā bó Bàn dǎo 阿拉伯半島 • Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯电信联盟 • Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯電信聯盟 • Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共同市场 • Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共衕市場 • Ā lā bó Guó jiā Lián méng 阿拉伯国家联盟 • Ā lā bó Guó jiā Lián méng 阿拉伯國家聯盟 • Ā lā bó Hǎi 阿拉伯海 • Ā lā bó huí xiāng 阿拉伯茴香 • Ā lā bó jiāo 阿拉伯胶 • Ā lā bó jiāo 阿拉伯膠 • Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯联合大公国 • Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯聯合大公國 • Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯联合酋长国 • Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯聯合酋長國 • Ā lā bó rén 阿拉伯人 • Ā lā bó shù zì 阿拉伯数字 • Ā lā bó shù zì 阿拉伯數字 • ā lā bó táng 阿拉伯糖 • Ā lā bó wén 阿拉伯文 • Ā lā bó yǔ 阿拉伯語 • Ā lā bó yǔ 阿拉伯语 • Ā lā dīng 阿拉丁 • Ā lā ěr 阿拉尔 • Ā lā ěr 阿拉爾 • Ā lā ěr shì 阿拉尔市 • Ā lā ěr shì 阿拉爾市 • Ā lā fǎ tè 阿拉法特 • Ā lā fú lā Hǎi 阿拉弗拉海 • Ā lā gān shān mài 阿拉乾山脈 • Ā lā gān shān mài 阿拉干山脉 • Ā lā mǐ yǔ 阿拉米語 • Ā lā mǐ yǔ 阿拉米语 • Ā lā mó 阿拉摩 • Ā lā mù tú 阿拉木图 • Ā lā mù tú 阿拉木圖 • Ā lā shàn 阿拉善 • Ā lā shàn Méng 阿拉善盟 • Ā lā shàn Yòu qí 阿拉善右旗 • Ā lā shàn Zuǒ qí 阿拉善左旗 • Ā lā sī 阿拉斯 • Ā lā sī jiā 阿拉斯加 • Ā lā sī jiā Dà xué 阿拉斯加大学 • Ā lā sī jiā Dà xué 阿拉斯加大學 • Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn 阿拉斯加雪橇犬 • Ā lā sī jiā zhōu 阿拉斯加州 • Ā lā tǎ sī 阿拉塔斯 • Ā lā wǎ 阿拉瓦 • Ā mǔ hā lā 阿姆哈拉 • Ā shén lā wéi 阿什拉維 • Ā shén lā wéi 阿什拉维 • Ā sī mǎ lā 阿斯馬拉 • Ā sī mǎ lā 阿斯马拉 • Ā tè lā sī 阿特拉斯 • Ā tí lā 阿提拉 • Ā wéi lā 阿維拉 • Ā wéi lā 阿维拉 • ā yà tú lā 阿亚图拉 • ā yà tú lā 阿亞圖拉 • Āī bó lā 埃博拉 • Āī bó lā bìng dú 埃博拉病毒 • Āī dí kǎ lā 埃迪卡拉 • Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉紀 • Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉纪 • Āī lā tè 埃拉特 • Āī lā tuō sè ní sī 埃拉托塞尼斯 • Āī wén hé pàn Sī tè lā tè fú 埃文河畔斯特拉特福 • Àì dé huá · Dá lā dì 愛德華達拉第 • Àì dé huá · Dá lā dì 爱德华达拉第 • Àì dí kǎ lā 艾迪卡拉 • Ān dé lā bāng 安得拉邦 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉 • Ān gē lā 安哥拉 • Ān guī lā 安圭拉 • Ān kǎ lā 安卡拉 • Ān kè lā zhì 安克拉治 • Ān lā 安拉 • ào kè lā hé mǎ 奥克拉荷马 • ào kè lā hé mǎ 奧克拉荷馬 • Àò kè lā hé mǎ Zhōu 奥克拉荷马州 • Àò kè lā hé mǎ Zhōu 奧克拉荷馬州 • Bā bā lā 巴巴拉 • Bā bā lā 芭芭拉 • Bā bù lā zú 巴布拉族 • bā lā 扒拉 • bā lā 芭拉 • Bā lā bā sī 巴拉巴斯 • Bā lā dí 巴拉迪 • bā lā guī 巴拉圭 • Bā lā jī liè fū 巴拉基列夫 • Bā lā kè 巴拉克 • Bā lā mǎ lì bō 巴拉馬利波 • Bā lā mǎ lì bō 巴拉马利波 • Bā shì lā 巴士拉 • Bā yán kā lā 巴顏喀拉 • Bā yán kā lā 巴颜喀拉 • Bān què Bǐ lā duō 般雀比拉多 • bàn bàn lā lā 半半拉拉 • bàn lā 半拉 • běi bù lā bān tè 北部拉班特 • Bèi lā 貝拉 • Bèi lā 贝拉 • Bèi lā mǐ 貝拉米 • Bèi lā mǐ 贝拉米 • Bǐ lā duō 彼拉多 • Bǐ lā tí sī 彼拉提斯 • bǐ lā xī tǎn 吡拉西坦 • Bì dá gē lā sī 毕达哥拉斯 • Bì dá gē lā sī 畢達哥拉斯 • Bì xī tè lā tú 庇西特拉图 • Bì xī tè lā tú 庇西特拉圖 • Bō lā Bō lā Dǎo 波拉波拉岛 • Bō lā Bō lā Dǎo 波拉波拉島 • Bō měi lā ní yà 波美拉尼亚 • Bō měi lā ní yà 波美拉尼亞 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州 • Bó lā Bó lā Dǎo 博拉博拉岛 • Bó lā Bó lā Dǎo 博拉博拉島 • Bó lā dì sī lā wǎ 伯拉第斯拉瓦 • Bó lā mǔ sī 勃拉姆斯 • Bó lā tú 柏拉图 • Bó lā tú 柏拉圖 • Bó lā tú zhé xué 柏拉图哲学 • Bó lā tú zhé xué 柏拉圖哲學 • Bù dá lā gōng 布达拉宫 • Bù dá lā gōng 布達拉宮 • Bù dá lā shān 布达拉山 • Bù dá lā shān 布達拉山 • Bù hā lā 布哈拉 • Bù lā chái wéi ěr 布拉柴維爾 • Bù lā chái wéi ěr 布拉柴维尔 • Bù lā dé · Bǐ tè 布拉德彼特 • Bù lā dí sī lā fā 布拉迪斯拉发 • Bù lā dí sī lā fā 布拉迪斯拉發 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈維申斯克 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈维申斯克 • Bù lā gé 布拉格 • bù lā jī 不拉几 • bù lā jī 不拉叽 • bù lā jī 不拉嘰 • bù lā jī 不拉幾 • Bù lā sà shì 布拉萨市 • Bù lā sà shì 布拉薩市 • Bù lā suǒ fū 布拉索夫 • Bù lā tí sī lā wǎ 布拉提斯拉瓦 • Bù qióng bù lā 布琼布拉 • Bù qióng bù lā 布瓊布拉 • Bù sōng bù lā 布松布拉 • chá kè lā 查克拉 • chī hē lā sā shuì 吃喝拉撒睡 • Cí wàn jí lā yī 茨万吉拉伊 • Cí wàn jí lā yī 茨萬吉拉伊 • Dá lā sī 达拉斯 • Dá lā sī 達拉斯 • Dá lā tè 达拉特 • Dá lā tè 達拉特 • Dá lā tè qí 达拉特旗 • Dá lā tè qí 達拉特旗 • Dá lán sà lā 达兰萨拉 • Dá lán sà lā 達蘭薩拉 • Dá lèi sī Sà lā mǔ 达累斯萨拉姆 • Dá lèi sī Sà lā mǔ 達累斯薩拉姆 • Dà hū lā ěr 大呼拉尔 • Dà hū lā ěr 大呼拉爾 • Dà lì lā 大利拉 • Dào gé lā sī 道格拉斯 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麥克阿瑟 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麦克阿瑟 • Dào lā jí lǐ Fēng 道拉吉里峰 • Dé gǔ lā 德古拉 • Dé lā kè luó wǎ 德拉克罗瓦 • Dé lā kè luó wǎ 德拉克羅瓦 • Dé lā mén 德拉門 • Dé lā mén 德拉门 • dé mó kè lā xī 德謨克拉西 • dé mó kè lā xī 德谟克拉西 • dī lā mǐ sū 堤拉米苏 • dī lā mǐ sū 堤拉米蘇 • dī lǐ dā lā 滴里耷拉 • Dí lā kè 狄拉克 • Dì lā nà 地拉那 • dōng bù lā 冬不拉 • dōng lā xī chě 东拉西扯 • dōng lā xī chě 東拉西扯 • Dōu lā sī 都拉斯 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何马 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州 • É mó lā 蛾摩拉 • fǎ lā 法拉 • Fǎ lā dì 法拉第 • Fǎ lā lì 法拉利 • Fǎ lā shèng 法拉盛 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉酱 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉醬 • Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉 • Fǎ zī lǔ lā 法茲魯拉 • fǎn tuō lā sī 反托拉斯 • Fàn Dé gé lā fū 範德格拉夫 • Fàn Dé gé lā fū 范德格拉夫 • Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機 • Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 范德格拉夫起电机 • Fēi cí jié lā dé 菲茨傑拉德 • Fēi cí jié lā dé 菲茨杰拉德 • fēi lā dīng zì fú 非拉丁字符 • Fèi lā dé ěr fēi yà 費拉德爾菲亞 • Fèi lā dé ěr fēi yà 费拉德尔菲亚 • Fú lā dí wò sī tuō kè 符拉迪沃斯托克 • Fú lā jī mǐ ěr 弗拉基米尔 • Fú lā jī mǐ ěr 弗拉基米爾 • Fú lā máng 弗拉芒 • fú lā míng gē 弗拉明戈 • Fù lā ěr jī 富拉尔基 • Fù lā ěr jī 富拉爾基 • Fù lā ěr jī qū 富拉尔基区 • Fù lā ěr jī qū 富拉爾基區 • gā lā hà 嘎拉哈 • gá lā 噶拉 • Gá lā · Duō jié · Rén bō qiè 噶拉多傑仁波切 • Gá lā · Duō jié · Rén bō qiè 噶拉多杰仁波切 • gāng duǒ lā 刚朵拉 • gāng duǒ lā 剛朵拉 • Gē jí lā 哥吉拉 • Gē sī lā 哥斯拉 • Gē sī lā ěr 戈斯拉尔 • Gē sī lā ěr 戈斯拉爾 • Gé lā 格拉 • Gé lā cí 格拉茨 • Gé lā hàn mǔ 格拉汉姆 • Gé lā hàn mǔ 格拉漢姆 • Gé lā nà dá 格拉納達 • Gé lā nà dá 格拉纳达 • Gé lā sī gē 格拉斯哥 • Gè lā dān dōng fēng 各拉丹冬峰 • Gè lā dān dōng shān 各拉丹冬山 • gòng dōu lā 貢都拉 • gòng dōu lā 贡都拉 • gòng duō lā 貢多拉 • gòng duō lā 贡多拉 • Gǔ jí lā tè 古吉拉特 • Gǔ jí lā tè bāng 古吉拉特邦 • Gǔ jié lā ěr 古傑拉爾 • Gǔ jié lā ěr 古杰拉尔 • Gǔ jié lā tè bāng 古傑拉特邦 • Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦 • gǔ lā gé 古拉格 • Guā dá lā hā lā 瓜达拉哈拉 • Guā dá lā hā lā 瓜達拉哈拉 • Guā dá lā mǎ 瓜达拉马 • Guā dá lā mǎ 瓜達拉馬 • Guā dá lā mǎ shān 瓜达拉马山 • Guā dá lā mǎ shān 瓜達拉馬山 • Guā dì mǎ lā 瓜地馬拉 • Guā dì mǎ lā 瓜地马拉 • Guā lā Dīng jiā nú 瓜拉丁加奴 • hā lā 哈拉 • Hā lā ěr Wǔ shì 哈拉尔五世 • Hā lā ěr Wǔ shì 哈拉爾五世 • Hā lā léi 哈拉雷 • hā lā zi 哈拉子 • Hǎi lā ěr 海拉尔 • Hǎi lā ěr 海拉爾 • Hǎi lā ěr qū 海拉尔区 • Hǎi lā ěr qū 海拉爾區 • Hé ní ā lā 荷尼阿拉 • Hè lā 赫拉 • Hè lā kè lì tè 赫拉克利特 • Hè lā sī 賀拉斯 • Hè lā sī 贺拉斯 • Hè lā tè 赫拉特 • Hè lā tè shěng 赫拉特省 • Hè tú ā lā 赫图阿拉 • Hè tú ā lā 赫圖阿拉 • Hóng dū lā sī 宏都拉斯 • Hóng dū lā sī 洪都拉斯 • hū lā quān 呼拉圈 • hǔ liè lā 虎列拉 • hǔ liè lā 虎烈拉 • Huò ní yà lā 霍尼亚拉 • Huò ní yà lā 霍尼亞拉 • Jī lā wéi è 基拉韋厄 • Jī lā wéi è 基拉韦厄 • jī lī guā lā 机哩瓜拉 • jī lī guā lā 機哩瓜拉 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • Jí lā dé 吉拉德 • Jí lā ní 吉拉尼 • jiā lā bā gē sī 加拉巴哥斯 • Jiā lā bā gē sī Qún dǎo 加拉巴哥斯群岛 • Jiā lā bā gē sī Qún dǎo 加拉巴哥斯群島 • Jiā lā hǎn 加拉罕 • Jiā lā jiā sī 加拉加斯 • Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群岛 • Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群島 • Jiā lā tài shū 加拉太书 • Jiā lā tài shū 加拉太書 • Jiǎ nán dé lā 賈南德拉 • Jiǎ nán dé lā 贾南德拉 • Jié lā 傑拉 • Jié lā 杰拉 • Jié lā dé 傑拉德 • Jié lā dé 杰拉德 • Kā lā Hán guó 喀拉汗国 • Kā lā Hán guó 喀拉汗國 • Kā lā hán Wáng cháo 喀拉汗王朝 • Kā lā kā tuō huǒ shān 喀拉喀托火山 • Kā lā kūn lún shān 喀拉崑崙山 • Kā lā kūn lún shān 喀拉昆仑山 • Kā lā lā bāng 喀拉拉邦 • Kǎ bō yē lā 卡波耶拉 • Kǎ ěr bā lā 卡尔巴拉 • Kǎ ěr bā lā 卡爾巴拉 • Kǎ lā 卡拉 • Kǎ lā bǐ lā 卡拉比拉 • Kǎ lā bù lǐ yà 卡拉布里亚 • Kǎ lā bù lǐ yà 卡拉布里亞 • Kǎ lā jī nà 卡拉奇那 • Kǎ lā jì jī 卡拉季奇 • kǎ lā jiāo 卡拉胶 • kǎ lā jiāo 卡拉膠 • Kǎ lā kǎ sī 卡拉卡斯 • Kǎ lā mǎ zuǒ fū xiōng dì 卡拉馬佐夫兄弟 • Kǎ lā mǎ zuǒ fū xiōng dì 卡拉马佐夫兄弟 • Kǎ lā mǔ chāng dé 卡拉姆昌德 • kǎ lā O K 卡拉OK • Kǎ lā qí 卡拉奇 • Kǎ lā shí ní kē fū 卡拉什尼科夫 • Kǎ měi lā 卡美拉 • Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo 卡納維拉爾角 • Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo 卡纳维拉尔角 • Kǎ sāng dé lā 卡桑德拉 • kāi mài lā 开麦拉 • kāi mài lā 開麥拉 • Kǎi dí lā kè 凯迪拉克 • Kǎi dí lā kè 凱迪拉克 • Kǎi fū lā 凯夫拉 • Kǎi fū lā 凱夫拉 • Kǎi fú lā 凯芙拉 • Kǎi fú lā 凱芙拉 • Kān péi lā 堪培拉 • kǎn dé lā 坎德拉 • Kǎn pà lā 坎帕拉 • Kǎn péi lā 坎培拉 • kǎo lā 考拉 • Kē dí lè lā 科迪勒拉 • Kē dí lè lā shān xì 科迪勒拉山系 • Kē luó lā duō 科罗拉多 • Kē luó lā duō 科羅拉多 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科罗拉多大峡谷 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷 • Kē luó lā duō zhōu 科罗拉多州 • Kē luó lā duō zhōu 科羅拉多州 • Kè jī lā Dǎo 克基拉岛 • Kè jī lā Dǎo 克基拉島 • kè lā 克拉 • Kè lā fū qiū kè 克拉夫丘克 • Kè lā kē fū 克拉科夫 • Kè lā kè 克拉克 • Kè lā mǎ yī 克拉玛依 • Kè lā mǎ yī 克拉瑪依 • Kè lā mǎ yī qū 克拉玛依区 • Kè lā mǎ yī qū 克拉瑪依區 • Kè lā mǎ yī shì 克拉玛依市 • Kè lā mǎ yī shì 克拉瑪依市 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金諾 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金诺 • kè lā sī nuò dá ěr 克拉斯諾達爾 • kè lā sī nuò dá ěr 克拉斯诺达尔 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯諾亞爾斯克 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯诺亚尔斯克 • kè lā tōng 克拉通 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奥佩特拉 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奧佩特拉 • Kè lóu bā tè lā 克娄巴特拉 • Kè lóu bā tè lā 克婁巴特拉 • Kè wéi lā 克維拉 • Kè wéi lā 克维拉 • Kěn dé lā 肯德拉 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 库木吐拉千佛洞 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 庫木吐拉千佛洞 • Kù sī lā 酷斯拉 • lā bǎ ba 拉㞎㞎 • lā bái bù tiáo 拉白布条 • lā bái bù tiáo 拉白布條 • lā bǐ 拉比 • Lā bù lā duō 拉布拉多 • lā chā 拉碴 • lā chá 拉茶 • lā cháng 拉長 • lā cháng 拉长 • lā cháng liǎn 拉長臉 • lā cháng liǎn 拉长脸 • lā chǎng zi 拉场子 • lā chǎng zi 拉場子 • lā che 拉扯 • lā che dà 拉扯大 • lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮 • lā dà tiáo 拉大条 • lā dà tiáo 拉大條 • lā dǎo 拉倒 • lā dé 拉德 • lā dīng 拉丁 • lā dù zi 拉肚子 • lā fēi cǎo 拉菲草 • lā fēng 拉風 • lā fēng 拉风 • lā fū 拉夫 • lā gān 拉杆 • lā gāo 拉高 • lā ge shǒu 拉个手 • lā ge shǒu 拉個手 • lā gōu 拉鉤 • lā gōu 拉钩 • lā gòur 拉勾儿 • lā gòur 拉勾兒 • lā gua 拉呱 • lā guān xì 拉关系 • lā guān xì 拉關係 • lā guǎn 拉管 • lā hēi 拉黑 • lā hòu gōur 拉后钩儿 • lā hòu gōur 拉後鉤儿 • lā huà 拉話 • lā huà 拉话 • lā huán 拉环 • lā huán 拉環 • lā huó 拉活 • lā jī 拉圾 • lā jiā cháng 拉家常 • lā jiā dài kǒu 拉家带口 • lā jiā dài kǒu 拉家帶口 • lā jià 拉架 • lā jiāo qing 拉交情 • lā jīn 拉筋 • lā jǐn 拉紧 • lā jǐn 拉緊 • lā jù 拉鋸 • lā jù 拉锯 • lā jù zhàn 拉鋸戰 • lā jù zhàn 拉锯战 • lā K 拉K • lā kāi 拉开 • lā kāi 拉開 • lā kāi jià shi 拉开架势 • lā kāi jià shi 拉開架勢 • lā kāi xù mù 拉开序幕 • lā kāi xù mù 拉開序幕 • lā kè 拉客 • lā kè tì chún 拉克替醇 • Lā kuí lā 拉奎拉 • Lā lā 拉拉 • lā lā chě chě 拉拉扯扯 • lā lā duì 拉拉队 • lā lā duì 拉拉隊 • lā lǐ 拉里 • lā lì 拉力 • lā lì sài 拉力賽 • lā lì sài 拉力赛 • lā liàn 拉鏈 • lā liàn 拉链 • lā lǒng 拉拢 • lā lǒng 拉攏 • lā mǎo qiāng 拉鉚槍 • lā mǎo qiāng 拉铆枪 • lā měi 拉美 • lā miàn 拉面 • lā miàn 拉麵 • Lā mǔ ān lā 拉姆安拉 • lā ní yà 拉尼娅 • lā ní yà 拉尼婭 • lā pī 拉坯 • lā pí 拉皮 • lā pí tiáo 拉皮条 • lā pí tiáo 拉皮條 • lā piào 拉票 • lā píng 拉平 • Lā pǔ lā sī 拉普拉斯 • lā rù 拉入 • lā shā bìng dú 拉沙病毒 • lā shān tóu 拉山头 • lā shān tóu 拉山頭 • lā shāng 拉伤 • lā shāng 拉傷 • lā shēn 拉伸 • lā shēn qiáng dù 拉伸強度 • lā shēn qiáng dù 拉伸强度 • lā shēng yì 拉生意 • lā shǐ 拉屎 • lā shǒu 拉手 • lā shou 拉手 • lā sī mó 拉丝模 • lā sī mó 拉絲模 • lā suǒ 拉鎖 • lā suǒ 拉锁 • lā tái 拉抬 • lā xī 拉稀 • lā zá 拉杂 • lā zá 拉雜 • lā zhì 拉制 • láo lā xī pàn 劳拉西泮 • láo lā xī pàn 勞拉西泮 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破車 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破车 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龜,無從下手 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手 • lǐ lā 里拉 • lǐ wéi āi lā 里維埃拉 • lǐ wéi āi lā 里维埃拉 • lǐ wéi yē lā 里維耶拉 • lǐ wéi yē lā 里维耶拉 • lián tuō dài lā 连拖带拉 • lián tuō dài lā 連拖帶拉 • Lín dé bù lā dé 林德布拉德 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊納西奧盧拉達席爾瓦 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊纳西奥卢拉达席尔瓦 • luó lā 罗拉 • luó lā 羅拉 • mā lā ge bā zi 妈拉个巴子 • mā lā ge bā zi 媽拉個巴子 • Mǎ dé lā Qún dǎo 馬德拉群島 • Mǎ dé lā Qún dǎo 马德拉群岛 • Mǎ dé lā sī 馬德拉斯 • Mǎ dé lā sī 马德拉斯 • Mǎ ěr mǎ lā Hǎi 馬爾馬拉海 • Mǎ ěr mǎ lā Hǎi 马尔马拉海 • Mǎ hā lā shī tè lā bāng 馬哈拉施特拉邦 • Mǎ hā lā shī tè lā bāng 马哈拉施特拉邦 • Mǎ lā 馬拉 • Mǎ lā 马拉 • Mǎ lā bó 馬拉博 • Mǎ lā bó 马拉博 • Mǎ lā dì 馬拉地 • Mǎ lā dì 马拉地 • Mǎ lā dì yǔ 馬拉地語 • Mǎ lā dì yǔ 马拉地语 • Mǎ lā duō nà 馬拉多納 • Mǎ lā duō nà 马拉多纳 • mǎ lā gāo 馬拉糕 • mǎ lā gāo 马拉糕 • Mǎ lā jī shū 玛拉基书 • Mǎ lā jī shū 瑪拉基書 • Mǎ lā jī yà 玛拉基亚 • Mǎ lā jī yà 瑪拉基亞 • Mǎ lā jiā 馬拉加 • Mǎ lā jiā 马拉加 • Mǎ lā kā shí 馬拉喀什 • Mǎ lā kā shí 马拉喀什 • Mǎ lā kāi bō 馬拉開波 • Mǎ lā kāi bō 马拉开波 • mǎ lā sōng 馬拉松 • mǎ lā sōng 马拉松 • mǎ lā sōng sài 馬拉松賽 • mǎ lā sōng sài 马拉松赛 • Mǎ lā wēi 馬拉威 • Mǎ lā wēi 马拉威 • Mǎ lā wéi 馬拉維 • Mǎ lā wéi 马拉维 • Mǎ ní lā 馬尼拉 • Mǎ ní lā 马尼拉 • Mǎ ní lā Dà xué 馬尼拉大學 • Mǎ ní lā Dà xué 马尼拉大学 • Mǎ shā lā dì 玛莎拉蒂 • Mǎ shā lā dì 瑪莎拉蒂 • mǎ sū lǐ lā 馬蘇里拉 • mǎ sū lǐ lā 马苏里拉 • Màn dé lā 曼德拉 • máo lā 毛拉 • Mén xīng gé lā dé bā hè 門興格拉德巴赫 • Mén xīng gé lā dé bā hè 门兴格拉德巴赫 • Méng tè sāi lā tè 蒙特塞拉特 • méng tuō luó lā 蒙托罗拉 • méng tuō luó lā 蒙托羅拉 • Mèng jiā lā 孟加拉 • Mèng jiā lā guó 孟加拉国 • Mèng jiā lā guó 孟加拉國 • Mèng jiā lā Rén mín Gòng hé guó 孟加拉人民共和国 • Mèng jiā lā Rén mín Gòng hé guó 孟加拉人民共和國 • Mèng jiā lā wān 孟加拉湾 • Mèng jiā lā wān 孟加拉灣 • Mèng jiā lā yǔ 孟加拉語 • Mèng jiā lā yǔ 孟加拉语 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉 • Mǐ kǎi lā 米凯拉 • Mǐ kǎi lā 米凱拉 • Mǐ lā 米拉 • Mó sī lā 摩斯拉 • Mó tuō luó lā 摩托罗拉 • Mó tuō luó lā 摩托羅拉 • Mò lā lái sī 莫拉莱斯 • Mò lā lái sī 莫拉萊斯 • Mò lā pí 默拉皮 • mò zā lǐ lā 莫扎里拉 • Mǔ lā dí qí 姆拉迪奇 • Mù bā lā kè 穆巴拉克 • Mù shā lā fū 穆沙拉夫 • Nà lā dī cǎo yuán 那拉提草原 • Nǎi duī lā 乃堆拉 • Nǎi duī lā shān kǒu 乃堆拉山口 • Nán sī lā fū 南斯拉夫 • Nèi bù lā sī jiā 內布拉斯加 • Nèi bù lā sī jiā 内布拉斯加 • Nèi bù lā sī jiā zhōu 內布拉斯加州 • Nèi bù lā sī jiā zhōu 内布拉斯加州 • Ní jiā lā guā 尼加拉瓜 • Ní jiā lā Pù bù 尼加拉瀑布 • Ní yà jiā lā Pù bù 尼亚加拉瀑布 • Ní yà jiā lā Pù bù 尼亞加拉瀑布 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎 • Niè lā mù 聂拉木 • Niè lā mù 聶拉木 • Niè lā mù xiàn 聂拉木县 • Niè lā mù xiàn 聶拉木縣 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 紐芬蘭與拉布拉多 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 纽芬兰与拉布拉多 • Ōū lā 欧拉 • Ōū lā 歐拉 • ōu ruò lā 欧若拉 • ōu ruò lā 歐若拉 • Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉馬里博 • Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉马里博 • Pà lā sè ěr shì 帕拉塞尔士 • Pà lā sè ěr shì 帕拉塞爾士 • Pài lā méng Yǐng yè 派拉蒙影业 • Pài lā méng Yǐng yè 派拉蒙影業 • Pān duō lā 潘多拉 • pān duō lā mó hé 潘多拉魔盒 • Pān duǒ lā 潘朵拉 • Pí tè lā kè 皮特拉克 • Pǔ lā 普拉 • Pǔ lā dá 普拉达 • Pǔ lā dá 普拉達 • Pǔ lā tí 普拉提 • Pǔ lā tí sī 普拉提斯 • Pǔ lā yà 普拉亚 • Pǔ lā yà 普拉亞 • qiáng lā 強拉 • qiáng lā 强拉 • qiǎng lā 強拉 • qiǎng lā 强拉 • sā hā lā 撒哈拉 • Sā hā lā yǐ nán 撒哈拉以南 • Sā hā lā yǐ nán Fēi zhōu 撒哈拉以南非洲 • Sā lā 撒拉 • Sā lā yǔ 撒拉語 • Sā lā yǔ 撒拉语 • Sā lā zú 撒拉族 • Sǎ hā lā Shā mò 撒哈拉沙漠 • Sǎ lā tiě 撒拉鐵 • Sǎ lā tiě 撒拉铁 • Sà kè lā mén tuō 萨克拉门托 • Sà kè lā mén tuō 薩克拉門托 • Sà lā dīng 萨拉丁 • Sà lā dīng 薩拉丁 • Sà lā gē sà 萨拉戈萨 • Sà lā gē sà 薩拉戈薩 • Sà lā màn kǎ 萨拉曼卡 • Sà lā màn kǎ 薩拉曼卡 • Sà lā rè wō 萨拉热窝 • Sà lā rè wō 薩拉熱窩 • Sà lā sēn Dì guó 萨拉森帝国 • Sà lā sēn Dì guó 薩拉森帝國 • Sài lā lì áng 塞拉利昂 • Sāng dé lā 桑德拉 • sè lā 色拉 • sè lā jiàng 色拉酱 • sè lā jiàng 色拉醬 • Sè lā sì 色拉寺 • Sè lā yē fó 塞拉耶佛 • sè lā yóu 色拉油 • shā lā 沙拉 • Shā lā 莎拉 • Shā lā · Bù lái màn 莎拉布莱曼 • Shā lā · Bù lái màn 莎拉布萊曼 • Shā lā · Pèi lín 莎拉佩林 • Shā lā bō wá 莎拉波娃 • Shā lā yuè 砂拉越 • Shā tè Ā lā bó 沙特阿拉伯 • Shā tè Ā lā bó rén 沙特阿拉伯人 • Shā wū dì Ā lā bó 沙乌地阿拉伯 • Shā wū dì Ā lā bó 沙烏地阿拉伯 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 舍得一身剐,敢把皇帝拉下马 • shēng lā huó chě 生拉活扯 • shēng lā yìng zhuài 生拉硬拽 • shǒu lā chē 手拉車 • shǒu lā chē 手拉车 • shǒu lā hú lu 手拉葫芦 • shǒu lā hú lu 手拉葫蘆 • shǒu lā shǒu 手拉手 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Sī lā fū 斯拉夫 • Sī lā fū yǔ 斯拉夫語 • Sī lā fū yǔ 斯拉夫语 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群岛 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群島 • Sī tè lā sī bǎo 斯特拉斯堡 • Sī tè lā tè fú 斯特拉特福 • Sū gé lā dǐ 苏格拉底 • Sū gé lā dǐ 蘇格拉底 • Sū lā wēi xī 苏拉威西 • Sū lā wēi xī 蘇拉威西 • Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多玛与蛾摩拉 • Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多瑪與蛾摩拉 • Tǎ kè lā mǎ gān 塔克拉馬干 • Tǎ kè lā mǎ gān 塔克拉马干 • Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉玛干沙漠 • Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉瑪干沙漠 • Tǎ lā hā xī 塔拉哈西 • Tǎ lā wǎ 塔拉瓦 • Tǎ sī kē lā 塔斯科拉 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織 • Tǎn bó lā 坦博拉 • Táng gǔ lā 唐古拉 • Táng gǔ lā fēng 唐古拉峰 • Táng gǔ lā shān 唐古拉山 • Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脈 • Táng gǔ lā shān mài 唐古拉山脉 • Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法尔加 • Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法爾加 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場 • Tè lā huá 特拉华 • Tè lā huá 特拉華 • Tè lā huá Hé 特拉华河 • Tè lā huá Hé 特拉華河 • Tè lā huá zhōu 特拉华州 • Tè lā huá zhōu 特拉華州 • Tè lā wéi fū 特拉維夫 • Tè lā wéi fū 特拉维夫 • Tè lǐ pǔ lā 特里普拉 • Tè sī lā 特斯拉 • tí lā mǐ sū 提拉米苏 • tí lā mǐ sū 提拉米蘇 • tóu bāo lā dìng 头孢拉定 • tóu bāo lā dìng 頭孢拉定 • tǔ lā fú shì jūn 土拉弗氏菌 • tuī lā mén 推拉門 • tuī lā mén 推拉门 • tuō lā 拖拉 • Tuō lā bó lā 托拉博拉 • Tuō lā bó lā 託拉博拉 • tuō lā ěr 托拉尔 • tuō lā ěr 托拉爾 • tuō lā jī 拖拉机 • tuō lā jī 拖拉機 • tuō lā sī 托拉斯 • tuō tuō lā lā 拖拖拉拉 • Wēi dì mǎ lā 危地馬拉 • Wēi dì mǎ lā 危地马拉 • Wēi dì mǎ lā rén 危地馬拉人 • Wēi dì mǎ lā rén 危地马拉人 • Wéi ěr sī tè lā sī 維爾斯特拉斯 • Wéi ěr sī tè lā sī 维尔斯特拉斯 • Wéi lā 維拉 • Wéi lā 维拉 • Wéi lā Gǎng 維拉港 • Wéi lā Gǎng 维拉港 • Wěi nèi ruì lā 委內瑞拉 • Wěi nèi ruì lā 委内瑞拉 • Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委內瑞拉馬腦炎病毒 • Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委内瑞拉马脑炎病毒 • wēng wēng zǔ lā 嗡嗡祖拉 • Wū lā ěr 乌拉尔 • Wū lā ěr 烏拉爾 • Wū lā ěr shān 乌拉尔山 • Wū lā ěr shān 烏拉爾山 • Wū lā ěr Shān mài 乌拉尔山脉 • Wū lā ěr Shān mài 烏拉爾山脈 • Wū lā guī 乌拉圭 • Wū lā guī 烏拉圭 • Wū lā tè 乌拉特 • Wū lā tè 烏拉特 • Wū lā tè cǎo yuán 乌拉特草原 • Wū lā tè cǎo yuán 烏拉特草原 • Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗 • Wū lā tè hòu qí 烏拉特後旗 • Wū lā tè qián qí 乌拉特前旗 • Wū lā tè qián qí 烏拉特前旗 • Wū lā tè zhōng qí 乌拉特中旗 • Wū lā tè zhōng qí 烏拉特中旗 • Wū pǔ sà lā 乌普萨拉 • Wū pǔ sà lā 烏普薩拉 • Wū shén tǎ lā 乌什塔拉 • Wū shén tǎ lā 烏什塔拉 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 烏什塔拉回族鄉 • Wū shén tǎ lā xiāng 乌什塔拉乡 • Wū shén tǎ lā xiāng 烏什塔拉鄉 • Xī bō kè lā dǐ 希波克拉底 • Xī lā 西拉 • Xī lā kè 希拉克 • Xī lā kè 希拉剋 • Xī lā kù sà 錫拉庫薩 • Xī lā kù sà 锡拉库萨 • Xī lā lǐ 希拉里 • Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林頓 • Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林顿 • Xī lā ruǐ 希拉蕊 • Xī lā yǎ zú 西拉雅族 • Xī Mèng jiā lā bāng 西孟加拉邦 • Xī pō lā 西坡拉 • Xī Sā hā lā 西撒哈拉 • xī xī lā lā 稀稀拉拉 • Xǐ mǎ lā yǎ 喜馬拉雅 • Xǐ mǎ lā yǎ 喜马拉雅 • Xǐ mǎ lā yǎ shān 喜馬拉雅山 • Xǐ mǎ lā yǎ shān 喜马拉雅山 • Xǐ mǎ lā yǎ shān mài 喜馬拉雅山脈 • Xǐ mǎ lā yǎ shān mài 喜马拉雅山脉 • Xiāng bā lā 香巴拉 • Xiāng gé lǐ lā 香格里拉 • Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉县 • Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉縣 • Xiè lā 謝拉 • Xiè lā 谢拉 • xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉图主义 • xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉圖主義 • Xīn yì lā mǎ 新艺拉玛 • Xīn yì lā mǎ 新藝拉瑪 • Xù lā gǔ 叙拉古 • Xù lā gǔ 敘拉古 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣 • Yǎ lā shén shān 雅拉神山 • Yǎ lā Xiāng bō shén shān 雅拉香波神山 • Yǎ lā Xiāng bō xuě shān 雅拉香波雪山 • Yǎ lā xuě shān 雅拉雪山 • Yà bó lā hǎn 亚伯拉罕 • Yà bó lā hǎn 亞伯拉罕 • yà lā bā mǎ 亚拉巴马 • yà lā bā mǎ 亞拉巴馬 • Yà lā bā mǎ zhōu 亚拉巴马州 • Yà lā bā mǎ zhōu 亞拉巴馬州 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亚西尔阿拉法特 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亞西爾阿拉法特 • Yī bō lā 伊波拉 • Yī lā kè 伊拉克 • Yī sī pà ní ào lā 伊斯帕尼奥拉 • Yī sī pà ní ào lā 伊斯帕尼奧拉 • Yǐ sī lā Jì 以斯拉記 • Yǐ sī lā Jì 以斯拉记 • Yì bǔ lā xīn 易卜拉辛 • yì lā bǎo 易拉宝 • yì lā bǎo 易拉寶 • yì lā guàn 易拉罐 • Yòu fā lā dǐ 幼发拉底 • Yòu fā lā dǐ 幼發拉底 • Yòu fā lā dǐ Hé 幼发拉底河 • Yòu fā lā dǐ Hé 幼發拉底河 • yòu fā lā dǐ hé gǔ 幼发拉底河谷 • yòu fā lā dǐ hé gǔ 幼發拉底河谷 • yuán Nán sī lā fū 原南斯拉夫 • Zhá gé lā bù 札格拉布 • zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占着茅坑不拉屎 • zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占著茅坑不拉屎 • Zhū lì yǎ · Jí lā dé 茱莉雅吉拉德 • Zuǒ lā 左拉
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí 史記: “Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công” 使力士彭生拉殺魯桓公 (Tề thế gia 齊世家) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy giết Lỗ Hoàn Công.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí 史記: “Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công” 使力士彭生拉殺魯桓公 (Tề thế gia 齊世家) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy giết Lỗ Hoàn Công.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí 史記: “Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công” 使力士彭生拉殺魯桓公 (Tề thế gia 齊世家) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy giết Lỗ Hoàn Công.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
2. (Động) Vời, mời. ◎Như: “lạp nhân tác bạn” 拉人作伴 vời người làm bạn.
3. (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: “lạp xa” 拉車 kéo xe, “lạp thủ” 拉手 nắm tay.
4. (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: “lạp tiểu đề cầm” 拉小提琴 kéo đàn violon, “lạp hồ cầm” 拉胡琴 kéo đàn nhị.
5. (Động) Kéo dài. ◎Như: “lạp trường cự li” 拉長距離 kéo dài khoảng cách.
6. (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: “lạp giao tình” 拉交情 làm quen, “lạp quan hệ” 拉關係 làm thân.
7. (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: “lạp mãi mại” 拉買賣 chào hàng.
8. (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: “lạp đỗ tử” 拉肚子 tháo dạ, “lạp thỉ” 拉屎 đi ngoài.
Từ ghép 1