Có 1 kết quả:

Lā zī mò fū sī jī ㄌㄚ ㄗ ㄇㄛˋ ㄈㄨ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Razumovsky (name)
(2) Prince Andrey Kirillovich Razumovsky (1752-1836), Russian diplomat

Bình luận 0