Có 1 kết quả:
Lā fū luó fū ㄌㄚ ㄈㄨ ㄌㄨㄛˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lavrov (name)
(2) Sergey Viktorovich Lavrov (1950-), Russian diplomat and politician, Foreign minister from 2004
(2) Sergey Viktorovich Lavrov (1950-), Russian diplomat and politician, Foreign minister from 2004
Bình luận 0