Có 1 kết quả:

lā kè ㄌㄚ ㄎㄜˋ

1/1

lā kè ㄌㄚ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to solicit (guests, clients, passengers etc)
(2) to importune

Bình luận 0