Có 1 kết quả:
lā jiā dài kǒu ㄌㄚ ㄐㄧㄚ ㄉㄞˋ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear the burden of a household (idiom); encumbered by a family
(2) tied down by family obligations
(2) tied down by family obligations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0