Có 1 kết quả:

Lā Ní nà ㄌㄚ ㄋㄧˊ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

La Niña, equatorial climatic variation over the Eastern Pacific, as opposed to El Niño 厄爾尼諾|厄尔尼诺

Bình luận 0