Có 2 kết quả:
lā shǒu ㄌㄚ ㄕㄡˇ • lā shou ㄌㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold hands
(2) to shake hands
(2) to shake hands
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a handle
(2) to pull on a handle
(2) to pull on a handle
Bình luận 0