Có 1 kết quả:

lā che ㄌㄚ

1/1

lā che ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drag
(2) to pull
(3) to raise a child (through difficulties)
(4) to help
(5) to support
(6) to drag in
(7) to chat

Bình luận 0