Có 1 kết quả:
lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader
(4) also written 啦啦隊|啦啦队
(2) cheering squad
(3) cheerleader
(4) also written 啦啦隊|啦啦队
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0