Có 1 kết quả:

lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader
(4) also written 啦啦隊|啦啦队

Bình luận 0