Có 1 kết quả:
Lā gé lǎng rì ㄌㄚ ㄍㄜˊ ㄌㄤˇ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lagrange (name)
(2) Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), French mathematician and physicist
(2) Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), French mathematician and physicist
Bình luận 0