Có 1 kết quả:

Lā fǎ gé ㄌㄚ ㄈㄚˇ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Lafargue (name)
(2) Paul Lafargue (1842-1911), French socialist and revolutionary activist, son-in-law of Karl Marx

Bình luận 0