Có 1 kết quả:

lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to hold up a white banner (i.e. to protest)

Bình luận 0