Có 1 kết quả:

Lā gài ěr ㄌㄚ ㄍㄞˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Laguerre (name)
(2) Edmond Laguerre (1834-1886), French mathematician

Bình luận 0