Có 1 kết quả:

lā kāi xù mù ㄌㄚ ㄎㄞ ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (fig.) to raise the curtain
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for