Có 1 kết quả:

Lā lǔ ㄌㄚ ㄌㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Lhalu, Tibetan name and place name
(2) Lhalu Tsewang Dorje (1915-), Tibetan pro-Chinese politician
(3) Lhalu suburb of Lhasa

Bình luận 0