Có 1 kết quả:
pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0