Có 1 kết quả:

pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi, ném đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0