Có 1 kết quả:
pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh