Có 2 kết quả:
bàn hé ㄅㄢˋ ㄏㄜˊ • bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà lẫn, trộn phẫn, pha lẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix and stir
(2) to blend
(2) to blend
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh