Có 2 kết quả:

bàn hé ㄅㄢˋ ㄏㄜˊbàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

bàn hé ㄅㄢˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoà lẫn, trộn phẫn, pha lẫn

bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix and stir
(2) to blend