Có 1 kết quả:
pāi mài ㄆㄞ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bán đấu giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to auction
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0