Có 2 kết quả:

pāi dǎ ㄆㄞ ㄉㄚˇpāi da ㄆㄞ

1/2

pāi dǎ ㄆㄞ ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vỗ, đánh, đập, gõ

Bình luận 0

pāi da ㄆㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pat
(2) to slap
(3) (of a bird) to flap (one's wings)

Bình luận 0