Có 1 kết quả:

pāi mǎ pì ㄆㄞ ㄇㄚˇ ㄆㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter
(2) to fawn on
(3) to butter sb up
(4) toadying
(5) boot-licking

Bình luận 0