Có 1 kết quả:
guǎi ㄍㄨㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kẻ dụ dỗ
2. cái gậy
2. cái gậy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dụ dỗ, lường gạt. ◎Như: “dụ quải” 誘拐 dụ dỗ.
2. (Động) Rẽ, quành, quặt, xoay. ◎Như: “hướng tả quải” 向左拐 quẹo về bên trái.
3. (Động) Đi khập khễnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương túng thân khiêu khởi, quải nha quải đích tẩu liễu lưỡng biến” 猴王縱身跳起, 拐呀拐的走了兩遍 (Đệ nhất hồi) Hầu vương tung mình nhảy lên, đi khập khà khập khễnh hai lượt.
4. (Danh) Gậy chống. § Thông “quải” 枴. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Trân thử thì dã hữu ta bệnh chứng tại thân, nhị tắc quá ư bi thống liễu, nhân trụ cá quải, đạc liễu tiến lai” 賈珍此時也有些病症在身, 二則過於悲痛了, 因拄個拐, 踱了進來 (Đệ thập tam hồi) Giả Trân lúc đó đang có bệnh trong mình, lại vì quá thương xót, nên chống gậy, chậm chạp bước vào.
2. (Động) Rẽ, quành, quặt, xoay. ◎Như: “hướng tả quải” 向左拐 quẹo về bên trái.
3. (Động) Đi khập khễnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương túng thân khiêu khởi, quải nha quải đích tẩu liễu lưỡng biến” 猴王縱身跳起, 拐呀拐的走了兩遍 (Đệ nhất hồi) Hầu vương tung mình nhảy lên, đi khập khà khập khễnh hai lượt.
4. (Danh) Gậy chống. § Thông “quải” 枴. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Trân thử thì dã hữu ta bệnh chứng tại thân, nhị tắc quá ư bi thống liễu, nhân trụ cá quải, đạc liễu tiến lai” 賈珍此時也有些病症在身, 二則過於悲痛了, 因拄個拐, 踱了進來 (Đệ thập tam hồi) Giả Trân lúc đó đang có bệnh trong mình, lại vì quá thương xót, nên chống gậy, chậm chạp bước vào.
Từ điển Thiều Chửu
① Quải phiến 拐騙 kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử 拐子.
② Cái gậy.
② Cái gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rẽ, ngoặt, quặt: 向左拐 Ngoặt sang bên trái;
② Gậy chống, cái nạng;
③ Đi tập tễnh;
④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.
② Gậy chống, cái nạng;
③ Đi tập tễnh;
④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gậy để người già chống — Lừa dụ người khác đem tiền của cho mình.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn (a corner etc)
(2) to kidnap
(3) to swindle
(4) to misappropriate
(5) walking stick
(6) crutch
(7) seven (used as a substitute for 七[qi1])
(2) to kidnap
(3) to swindle
(4) to misappropriate
(5) walking stick
(6) crutch
(7) seven (used as a substitute for 七[qi1])
Từ ghép 43
dà guǎi 大拐 • gē bo zhǒu cháo wài guǎi 胳膊肘朝外拐 • gū guǎi 孤拐 • guǎi diǎn 拐点 • guǎi diǎn 拐點 • guǎi gùn 拐棍 • guǎi jiǎo 拐角 • guǎi mài 拐卖 • guǎi mài 拐賣 • guǎi piàn 拐騙 • guǎi piàn 拐骗 • guǎi wān 拐弯 • guǎi wān 拐彎 • guǎi wān chù 拐弯处 • guǎi wān chù 拐彎處 • guǎi wān mò jiǎo 拐弯抹角 • guǎi wān mò jiǎo 拐彎抹角 • guǎi wānr 拐弯儿 • guǎi wānr 拐彎兒 • guǎi zhàng 拐杖 • guǎi zi 拐子 • jià guǎi 架拐 • kēng mēng guǎi piàn 坑蒙拐騙 • kēng mēng guǎi piàn 坑蒙拐骗 • Lǐ Tiě guǎi 李鐵拐 • Lǐ Tiě guǎi 李铁拐 • qū lǐ guǎi wān 曲裡拐彎 • qū lǐ guǎi wān 曲里拐弯 • Shí guǎi qū 石拐区 • Shí guǎi qū 石拐區 • shuāng guǎi 双拐 • shuāng guǎi 雙拐 • Tiě guǎi Lǐ 鐵拐李 • Tiě guǎi Lǐ 铁拐李 • xiàng yòu guǎi 向右拐 • xiàng zuǒ guǎi 向左拐 • xiǎo guǎi 小拐 • yáng guǎi 羊拐 • yī qué yī guǎi 一瘸一拐 • yòu guǎi 誘拐 • yòu guǎi 诱拐 • yòu guǎi zhě 誘拐者 • yòu guǎi zhě 诱拐者