Có 1 kết quả:
guǎi wān ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo
Từ điển Trung-Anh
(1) to go round a curve
(2) to turn a corner
(3) fig. a new direction
(2) to turn a corner
(3) fig. a new direction
Bình luận 0