Có 1 kết quả:

guǎi wān mò jiǎo ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. going round the curves and skirting the corners (idiom)
(2) fig. to speak in a roundabout way
(3) to equivocate
(4) to beat about the bush

Bình luận 0